🌟 천 길 물속은 알아도 한 길 사람의 속은 모른다

Tục ngữ

1. 사람의 속마음은 알기가 매우 어렵다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 사람 나 좋아하는 것 같지 않니?
    Don't you think he likes me?
    Google translate 천 길 물속은 알아도 한 길 사람 속은 모른다고 한 번 봐서 그 사람 마음을 네가 어떻게 아니?
    How do you know how he feels once you've seen him?
  • Google translate 천 길 물속은 알아도 한 길 사람 속은 모른다더니 그 사람이 그렇게 나를 속일 줄이야!
    You know the water, but you don't know the inside of a person, and he wouldn't fool me like that!
    Google translate 그러게 내가 그 사람 너무 믿지 말라고 했잖니.
    Yeah, i told you not to trust him too much.

천 길 물속은 알아도 한 길 사람의 속은 모른다: You can estimate water one thousand meters deep, but you cannot estimate the human mind one centimeter deep; You can sound water ten fathoms deep, but you cannot sound the human heart a single fathom,水中の千本道は知っても、人の心中の一本道は知らない,Bien qu'on connaisse la profondeur de l’eau qui fait plus de mille fois la taille d'un homme, on ne connaît pas le cœur des hommes qui ne fait qu'une fois la taille d'un homme.,es posible saber qué hay en el fondo del mar, pero no qué hay en la mente de una persona,يمكن أن يعرف ألف طريق داخلي للمياه ولكن لا يعرف طريق واحد داخلي للإنسان,(шууд орч.) мянган метр гүн усны доторхыг мэдэж болох ч, нэг хүний доторхыг мэдэхгүй; хүний эрээн дотроо, могойн эрээн гаднаа,(dù biết được ngàn lối trong nước cũng không biết được một lối trong lòng người), dò sông dò biển dễ dò, đố ai lấy thước mà đo lòng người,(ป.ต.)แม้จะรู้เส้นทางในน้ำเป็นพันแต่ไม่รู้เส้นทางหนึ่งในใจคน ; ใจคนยากที่จะหยั่งรู้,dalam laut dapat diduga, dalam hati siapa tahu,человека видим, а души (ума) его не видим; брата родного знаешь, а ума его не знаешь; в чужую душу не влезешь; чужая душа - потёмки,千丈水底能看清,却看不透一丈人心;知人知面不知心;人心难测,

💕Start 천길물속은알아도한길사람의속은모른다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86)